Có 2 kết quả:
点出 diǎn chū ㄉㄧㄢˇ ㄔㄨ • 點出 diǎn chū ㄉㄧㄢˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to indicate
(2) to indicate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to indicate
(2) to indicate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh